 | [phó từ] |
| |  | (ngữ pháp) adverb |
| |  | Phó từ chỉ thá»i gian / nÆ¡i chốn / cách thức |
| | Adverb of time/place/manner |
| |  | TÃnh từ dùng như phó từ |
| | Adjective that is used as an adverb; Adjective that functions as an adverb |
| |  | Phó từ là từ bổ nghÄ©a cho động từ, tÃnh từ hoặc cho má»™t phó từ khác |
| | An adverb is a word that modifies a verb, an adjective, or another adverb |
| |  | adverbial |